Từ "gà kiến" trong tiếng Việt dùng để chỉ một loại gà nhỏ, có lông màu sắc giống như màu cánh của kiến. Tên gọi này xuất phát từ đặc điểm hình dạng và màu sắc của loài gà này.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Nhà tôi có nuôi một đôi gà kiến."
Câu mô tả: "Gà kiến có lông màu vàng nhạt và thân hình nhỏ bé."
Cách sử dụng nâng cao:
Những biến thể của từ:
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Gà con: Chỉ những chú gà nhỏ, chưa lớn, nhưng không phải là giống cụ thể như gà kiến.
Gà giống: Từ này có thể dùng để chỉ các loại gà với đặc điểm hình dáng hoặc màu lông cụ thể.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "gà kiến", cần phân biệt rõ với những giống gà khác để tránh nhầm lẫn.
Gà kiến không phải là một từ phổ biến trong tiếng Việt, nên có thể người nước ngoài chưa biết đến. Tuy nhiên, nó là một phần trong văn hóa ẩm thực và chăn nuôi ở một số vùng nông thôn Việt Nam.